Thành phần: trong 1ml
Vitamin A, retinol palmitate:……….. 12.000IU
Vitamin D3, cholecalciferol:……………. 3000 IU
Vitamin E, Alpha-tocopherol acetate:……. 3.25 mg
Vitamin B1, thiamine hydrochloride: …….2.0 mg
Vitamin B6, pyridoxine hydrochloride:…….. 1.25 mg
Vitamin C, ascorbic acid:………… 3.50 mg
Vitamin K3:…………………………. 1.0 mg
Folic acid:……………………….0.25 mg
Arginine:. ………………………………0.5 mg
Histidine:……………………………… 80 µg
Isoleucine:…………………………….. 90 µg
Leucine:………………………………..0.32 mg
Lysine:…………………………………0.45 mg
Proline:………………………………….1.65 mg
Serine:…………………………………………0.10 mg
Threonine:……………………… 90 µg
Tryptophane:…………………….. 20 µg
Valine:…………………………..0.26 mg
Calcium:……………………….. 60 µg
Sodium:…………………………… 60 µg
Công dụng:
• Nutristress Oral là sự kết hợp cân đối giữa các vitamin và axit amin thiết yếu cho bê, nghé, gia súc, dê, gia cầm, cừu và lợn.
• Nutristress Oral được sử dụng để phòng ngừa hoặc điều trị căng thẳng (do tiêm chủng, bệnh tật, vận chuyển, độ ẩm cao, nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt).
Liều dùng: pha vào nước uống
* Bê, nghé, dê, cừu: 1 ml/20 kg thể trọng, trong 3-5 ngày.
* Gia súc: 1ml/40kg thể trọng, trong 3-5 ngày.
• Gia cầm và lợn: 1 lít/2000 lít nước uống, trong 3-5 ngày.
QUY CÁCH: Chai 1l, Can 5l